--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get laid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
populate
:
ở, cư trú (một vùng)a densely populated town một thành phố đông dân
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands
+
có nghĩa
:
Constant (in one's sentiment) (in relation to others)
+
quân báo
:
Army intelligence, even, equalLực lượng quân bìnhEqual strength
+
trí khôn
:
intelligence, wisdom